--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khao khát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khao khát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khao khát
+ verb
to thirst for; to crave for; to long for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khao khát"
Những từ có chứa
"khao khát"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
thirst
shout
voraciousness
voracity
hanker
keen-set
desirous
hunger
crave
athirst
more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
khao khát
:
to thirst for; to crave for; to long for
+
thần
:
deity, genie unsual keenness extraodinary skill
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
belt-line
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
+
mỏng mảnh
:
Fragile